So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/F401粉料 |
---|---|---|---|
Volatile compounds | 合格品|≤0.04 % | ||
Equal standard index | 合格品|≥96.0 % | ||
ash content | 优等品|≤0.02 %(m/m) |
Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/F401粉料 |
---|---|---|---|
melt mass-flow rate | 230℃,2.16kg | 优等品|1.4-3.2 g/10min |
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/F401粉料 |
---|---|---|---|
tensile strength | Yield | 合格品|≥28.0 MPa |