So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/F401粉料 |
|---|---|---|---|
| Volatile compounds | 优等品|≤0.02 % | ||
| Equal standard index | 优等品|≥96.0 % | ||
| ash content | 一等品|≤0.03 %(m/m) |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/F401粉料 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 230℃,2.16kg | 优等品|1.4-3.2 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Yangzi Petrochemical/F401粉料 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | 优等品|≥31.0 MPa |
