So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Daqing Petrochemical/DFDA-7047L |
|---|---|---|---|
| fisheye | 20 N/1200cm | ||
| tensile strength | 17 ≥MPa |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Daqing Petrochemical/DFDA-7047L |
|---|---|---|---|
| ash content | 0.05 % | ||
| melt mass-flow rate | 30 ≤ | ||
| 0.8-1.2 g/10min | |||
| density | 0.918-0.922 |
