So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI/M2600R |
|---|---|---|---|
| ash content | ≤0.03 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI/M2600R |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 26.0±4.0 g/10min | ||
| Cleanliness | 6-10 个/kg | ||
| Huangdu Index | ≤4 % |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI/M2600R |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | ≥43.0 J/m | |
| tensile strength | Yield | ≥24.5 Mpa | |
| Bending modulus | ≥1.20 GPa | ||
| Impact strength of cantilever beam gap | -20℃ | ≥27.0 J/m |
