So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Filling analysis | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BB Resins S.r.l./BB-AMIDE 5006 |
|---|---|---|---|
| Brookfield viscosity | 25°C | 0.800to1.40 Pa·s |
| thermosetting | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BB Resins S.r.l./BB-AMIDE 5006 |
|---|---|---|---|
| storage stability | 25°C | 600to720 min |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BB Resins S.r.l./BB-AMIDE 5006 |
|---|---|---|---|
| Color | Gardner | <10.0 |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BB Resins S.r.l./BB-AMIDE 5006 |
|---|---|---|---|
| Content of active ingredients | 60 % | ||
| AmineValue | 125to150 mgKOH/g | ||
| MixingRatio-withsolidepoxyresin | 85to110 % |
