So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Liaoyang Petrochemical/GM7745P |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | ≥0.3-0.7 g/10min | ||
| density | 0.942-0.947 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Liaoyang Petrochemical/GM7745P |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | ≥8 KJ/m | ||
| tensile strength | Yield | ≥21 Mpa |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Liaoyang Petrochemical/GM7745P |
|---|---|---|---|
| ash content | ≤0.04 % |
