So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
HDPE HD5502FA SECCO SHANGHAI
--
--
--

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 32.670/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Hiệu suất cơ bảnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSECCO SHANGHAI/HD5502FA
Mật độ退火ISO 1872/1-19860.955 g/cm
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảyGB/T 36825 g/10min
KhácĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSECCO SHANGHAI/HD5502FA
Ghi chú采用己烯作为共聚单体的中分子量高密度聚乙烯树脂。产品中添加了一定数量的PPA.具有更好的加工性能和制品表面性能.表现为产量高、能耗低、制品表面光洁度好。
Sử dụng主要为满足市场有更高大产量需求(如.多功位挤出机)、小容量的吹塑制品的需求而设计.适用范围为5升以下中空容器。用于盛装如食品、油和普通化学品等
Tài sản vật chấtĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSECCO SHANGHAI/HD5502FA
Mật độASTM D792/ISO 11830.955
Tính chất cơ họcĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSECCO SHANGHAI/HD5502FA
Kháng nứt căng thẳng môi trườngASTM D-169350 hours
Mô đun uốn congISO 178-19751200 Mpa
ASTM D790/ISO 1781200(MPa) kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Sức mạnh tác động của rãnh dầm treoCharpyISO 179-19828.5 KJ/m
Độ bền kéo屈服ISO R527-1966:Type2 speed D26 Mpa
Độ giãn dài断裂ISO R527-1966:Type2 speed D450 %
Độ giãn dài khi nghỉASTM D638/ISO 527450 %