So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | NASCO LEBANESE/HD 5502 GA |
|---|---|---|---|
| density | 23℃ | ISO 1872/1 | 0.955 23℃ |
| melt mass-flow rate | 190℃/21.6kg | ISO 1133 | 0.2 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | NASCO LEBANESE/HD 5502 GA |
|---|---|---|---|
| Bending modulus | ISO 178-1975 | 1000 MPa | |
| BSCR | 50℃ | Hr | BP 13C/25 25 |
| tensile strength | MPa | BP 13B/1 25 | |
| Impact resistance | F50 | m | BP 13B/11 3.3 |
| elongation | % | BP 13B/1 1000 |
