So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PBT 303-G15 BRICI BEIJING
--
Vỏ máy tính xách tay,Bảng chuyển đổi,Lĩnh vực điện,Lĩnh vực điện tử,Thích hợp cho thiết bị đầ,Vỏ máy tính xách tay,Công tắc điện, v. v.
Chống cháy,Dòng chảy cao

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 76.840/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

processabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traBRICI BEIJING/303-G15
Spiral flow length-- CM
Shrinkage rateISO 294-40.4-1.1 %
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traBRICI BEIJING/303-G15
elongationBreakISO 5274 %
Bending modulusISO 1784*103 Mpa
bending strengthISO 178135 Mpa
Charpy Notched Impact StrengthNotchedISO 179(leA)6 kJ/m²
tensile strengthISO 52789 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traBRICI BEIJING/303-G15
Hot deformation temperature1.82MPaISO 75f195 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traBRICI BEIJING/303-G15
densityISO 11831.52 g/cm³
Water absorption rate23℃,24hrISO 620.07 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traBRICI BEIJING/303-G15
Dielectric constant106HZIEC 602503
Dielectric loss106HZ,TangentIEC 602502.1*10-2
Dielectric strengthIEC 6024332 KV/m
Compared to the anti leakage trace indexIEC 60112PLC 1
ash content15 %
Arc resistanceIEC 61621-- sec
Volume resistivityIEC 600931*1014 Ω。m
flame retardant performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traBRICI BEIJING/303-G15
UL flame retardant ratingUL 94V-0(0.8mm)