So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Balin Petrochemical/YH-788 |
|---|---|---|---|
| Volatile compounds | 1.00 % | ||
| Block ratio | 30/70 S/B | ||
| ash content | 0.20 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Balin Petrochemical/YH-788 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 5-8 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Balin Petrochemical/YH-788 |
|---|---|---|---|
| Permanent compression deformation | ≥28 % | ||
| Elongation at Break | ≥700 % | ||
| Shore hardness | 70-80 | ||
| tensile strength | ≥13.0 MPa |
