So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| CONDITION | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DUPONT USA/8528 |
|---|---|---|---|
| Processing temperature | 实际加工温度通常需根据特定设备来设定 °C |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DUPONT USA/8528 |
|---|---|---|---|
| Melting temperature | ASTM D1525/ISO R306 | 73℃(163°F) ℃(℉) |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DUPONT USA/8528 |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 0.94 | |
| melt mass-flow rate | ASTM D1238/ISO 1133 | 1.3 g/10min |
