So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE/THJS-7801 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | 30-35 Mpa | ||
| Tensile strain | Break | 180-350 % |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE/THJS-7801 |
|---|---|---|---|
| Melting temperature | 98-155 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE/THJS-7801 |
|---|---|---|---|
| density | 1.30-1.35 g/cm³ | ||
| melt mass-flow rate | 190℃,2.16kg | 2.0-5.0 g/10min |
