So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SHANDONG QITAI/CEX-01 |
|---|---|---|---|
| appearance | White powder | ||
| Chlorine content | 67-69 % |
| unknown | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SHANDONG QITAI/CEX-01 |
|---|---|---|---|
| unknown | 30mesh | ≥99 % | |
| 0.5-0.7 g/cm³ | |||
| ≥120 ℃ |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SHANDONG QITAI/CEX-01 |
|---|---|---|---|
| Volatile matter | ≤0.40 % |
