So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| optical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | CPCHEM USA/KR-03 |
|---|---|---|---|
| Transmittance rate | ASTM D1003/ISO 13468 | 92 % |
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | CPCHEM USA/KR-03 |
|---|---|---|---|
| characteristic | 模塑盒及容器.部件包装 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | CPCHEM USA/KR-03 |
|---|---|---|---|
| bending strength | ASTM D790/ISO 178 | 37 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| Impact strength of cantilever beam gap | ASTM D256/ISO 179 | 40 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| tensile strength | ASTM D638/ISO 527 | 26 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| Elongation at Break | ASTM D638/ISO 527 | 230 % | |
| Bending modulus | ASTM D790/ISO 178 | 1795 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | CPCHEM USA/KR-03 |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 1.01 | |
| melt mass-flow rate | ASTM D1238/ISO 1133 | 7.5 g/10min | |
| Water absorption rate | ASTM D570/ISO 62 | 0.09 % |
