So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Formosa Plastics Corporation, Asia/LLF2220BS |
|---|---|---|---|
| turbidity | ASTM D 1003 | ≤30 % | |
| fisheye | 0.8mm | Q/FREP 004 | ≤4 个/1520cm |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Formosa Plastics Corporation, Asia/LLF2220BS |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Break | ASTM D 638 | ≥12 MPa |
| Yield | ASTM D 638 | ≥8 MPa | |
| Elongation at Break | ASTM D 638 | ≥500 % | |
| Dart impact | ASTM D 1709 | ≥50 g |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Formosa Plastics Corporation, Asia/LLF2220BS |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D 792 | 922 g/cm3 | |
| melt mass-flow rate | (190℃/2.16kg) | ASTM D 1238 | 2 g/10min |
