So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PTT THAI/HD6600B |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | ASTM D256 | 98 J/m |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PTT THAI/HD6600B |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | ASTM D638 | 31.4 Mpa |
| Break | ASTM D638 | 39.2 Mpa | |
| Bending modulus | ASTM D747 | 981 Mpa | |
| ASTM D790 | 1370 Mpa | ||
| elongation | Break | ASTM D638 | 1000 % |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PTT THAI/HD6600B |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | ASTM D15253 | 125 °C | |
| Melting temperature | ASTM D3418 | 133 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PTT THAI/HD6600B |
|---|---|---|---|
| Environmental stress cracking resistance | 25%Igepal,F50 | ASTM D1693B | 400 hr |
| melt mass-flow rate | 190°C/2.16kg | ASTM D1238 | 0.40 g/10min |
| hardness | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PTT THAI/HD6600B |
|---|---|---|---|
| Shore hardness | ShoreD | ASTM D2240 | 65 |
