So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PP S1004 SINOPEC YANGZI
--
Tấm PP,Đóng gói phim,Sợi,Thiết bị gia dụng
Chịu nhiệt

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 44.560/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSINOPEC YANGZI/S1004
Cleanliness杂质优等品|≤20 粒/kg树脂
色粒优等品|≤5 粒/kg树脂
Huangdu Index优等品|实测 %
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSINOPEC YANGZI/S1004
melt mass-flow rate优等品|3.0-4.0 g/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSINOPEC YANGZI/S1004
Impact strength of cantilever beam gap23℃优等品|实测 kJ/m²
tensile strengthYield优等品|≥35.3 Mpa
Rockwell hardness优等品|实测 R
Bending modulus合格品|实测 GPa
elongationBreak合格品|≥150 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSINOPEC YANGZI/S1004
Hot deformation temperature0.46MPa优等品|实测 °C