So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HUIZHOU CNOOC&SHELL/HP840N |
|---|---|---|---|
| characteristic | 高结晶、高刚性、高光泽、高耐热性能、耐刮性能好、良好的加工性、着色性好 | ||
| purpose | 家用电器、家电、汽车改性 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HUIZHOU CNOOC&SHELL/HP840N |
|---|---|---|---|
| Rockwell hardness | ASTM D785 | 107 | |
| tensile strength | ASTM D638/ISO 527 | 38 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| Bending modulus | ASTM D790/ISO 178 | 1900 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| elongation | ASTM D638/ISO 527 | 7 % |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HUIZHOU CNOOC&SHELL/HP840N |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 0.9 |
