So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PP HP840N HUIZHOU CNOOC&SHELL
--
--
--

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 39.070/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traHUIZHOU CNOOC&SHELL/HP840N
characteristic高结晶、高刚性、高光泽、高耐热性能、耐刮性能好、良好的加工性、着色性好
purpose家用电器、家电、汽车改性
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traHUIZHOU CNOOC&SHELL/HP840N
Rockwell hardnessASTM D785107
tensile strengthASTM D638/ISO 52738 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Bending modulusASTM D790/ISO 1781900 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
elongationASTM D638/ISO 5277 %
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traHUIZHOU CNOOC&SHELL/HP840N
densityASTM D792/ISO 11830.9