So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Khác | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PTT THAI/LL8420A |
---|---|---|---|
Sử dụng | 家庭用品.薄盖.色母粒载体 | ||
Tính năng | 很窄的分子量分布.低温冲击强度和优异的加工性能 |
Tài sản vật chất | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | PTT THAI/LL8420A |
---|---|---|---|
Mật độ | ASTM D792/ISO 1183 | 0.924 | |
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy | ASTM D1238/ISO 1133 | 20 g/10min |