So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI/M250E |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 2.5±0.7 g/10min | ||
| Huangdu Index | ≤1 % |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI/M250E |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | ≥40 J/m | |
| tensile strength | Yield | ≥27 Mpa | |
| Bending modulus | ≥0.90 GPa |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC SHANGHAI/M250E |
|---|---|---|---|
| Cleanliness | 6-10 分/千克 |
