So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | TITAN MALAYSIA/LDF 200GG |
|---|---|---|---|
| characteristic | 添加剂:含中性滑爽剂特性:具有优越物理特性、光学特性 | ||
| remarks | 挤出 薄膜 热稳定 | ||
| purpose | 成衣袋. 包装袋. 低强度收缩膜. 蔬果薄膜 |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | TITAN MALAYSIA/LDF 200GG |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | ASTM D1525/ISO R306 | 95 ℃(℉) |
