So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC MAOMING/PPH-T03 |
|---|---|---|---|
| Cleanliness | 合格品|≤20 个/kg | ||
| Equal standard index | 合格品|≥96 % | ||
| ash content | 合格品|≤0.02 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC MAOMING/PPH-T03 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 一级品|3.00±0.5 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC MAOMING/PPH-T03 |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | 合格品|≥32 J/m | |
| tensile strength | Yield | 合格品|≥30 Mpa |
