So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Daqing Refining/HP500N |
|---|---|---|---|
| Equal standard index | GB/T 2412 | 95.9 % | |
| Particle size distribution | 大粒和小粒 | SH/T 1541 | 2.4 g/kg |
| Huangdu Index | HG/T 3862 | -2.6 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Daqing Refining/HP500N |
|---|---|---|---|
| Tensile stress | GB/T 1040.2 | 31.4 MPa | |
| Bending modulus | GB/T 9341 | 1154 MPa | |
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | GB/T 1843 | 3 kJ/m2 |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Daqing Refining/HP500N |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | GB/T 3682 | 14 g/10min |
