So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Hiệu suất cơ bản | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Thiểm Tây Bắc Nguyên/SG-5(粉) |
---|---|---|---|
Mật độ rõ ràng | 合格|≥0.42 g/ml | ||
Số dính | 118-107 ml/g |
Tính chất hóa sinh | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Thiểm Tây Bắc Nguyên/SG-5(粉) |
---|---|---|---|
Chất làm dẻo hấp thụ | 100g树脂 | 合格|- g | |
Hàm lượng vinyl clorua dư | 优等|≤5 ppm | ||
Mắt cá | 合格|≤90 个/400cm2 | ||
Rây dư | 0.063mm筛孔 | 合格|≥85 % | |
0.25mm筛孔 | 合格|≤8 % | ||
Tạp chất và hạt màu | 合格|≤80 个 | ||
Độ bay hơi | 包括水)含量 | 合格|≤0.50 % | |
Độ trắng | 160℃,10min后 | 合格|≥70 % |