So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Maoming Petrochemical/N-Z30S |
|---|---|---|---|
| Cleanliness | 一等|≤10 个/kg | ||
| Equal standard index | 优等|≥96 % | ||
| ash content | 一等|≤0.02 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Maoming Petrochemical/N-Z30S |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 一等|25.0±3.0 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Maoming Petrochemical/N-Z30S |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | 优等|≥32 MPa | |
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | 优等|≥28 J/m |
