So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DONGGUAN JIXIN/ZS-85A |
|---|---|---|---|
| characteristic | 成型快、流动性好 | ||
| Color | 透明 | ||
| purpose | 注塑、改性 |
| machinability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DONGGUAN JIXIN/ZS-85A |
|---|---|---|---|
| Dry conditions | 100度烤两小时 | ||
| Melt Temperature | 173.3 °C |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DONGGUAN JIXIN/ZS-85A |
|---|---|---|---|
| Tensile modulus | 100% | ASTM D412/ISO 527 | 70 Mpa/Psi |
| 300% | ASTM D412/ISO 527 | 140 Mpa/Psi | |
| Shore hardness | ASTM D2240/ISO 868 | 35 Shore D | |
| ASTM D2240/ISO 868 | 85 Shore A | ||
| tensile strength | ASTM D412/ISO 527 | 450 Mpa/Psi | |
| tear strength | ASTM D624/ISO 34 | 90 n/mm² |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | DONGGUAN JIXIN/ZS-85A |
|---|---|---|---|
| density | ASTM D792/ISO 2781/JIS K7311 | 1.22 |
