So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | LUBRIZOL BELGIUM/ECO 12T85 |
|---|---|---|---|
| elongation | ISO 527 | 440 % | |
| tensile strength | 100%Strain | ISO 527 | 6 Mpa |
| Resistance to embarrassment | ISO 4649 | 30 m㎡ | |
| tensile strength | ISO 527 | 40 Mpa | |
| 300%Strain | ISO 527 | 20 Mpa |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | LUBRIZOL BELGIUM/ECO 12T85 |
|---|---|---|---|
| Biobased content | 内部测试方法 | 46 % | |
| density | ISO 2781 | 1.15 g/c㎡ |
