So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Daqing Refining/RP340N |
|---|---|---|---|
| Huangdu Index | HG/T 3862 | ≤-6.1 | |
| Particle size distribution | SH/T 1541 | ≤3.7 | |
| Impurities and color particles | SH/T 1541 | 0 个/kg |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Daqing Refining/RP340N |
|---|---|---|---|
| Tensile stress | GB/T 1040.2 | >28 MPa | |
| Bending modulus | GB/T 9341 | >1014 MPa | |
| Charpy Notched Impact Strength | GB/T 1043.1 | ≥6.6 KJ/m2 |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Daqing Refining/RP340N |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | GB/T 3682 | 8.6 g/10min |
