So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Filling analysis | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BB Resins S.r.l./BB-AMIDE 5002 X 70 |
|---|---|---|---|
| Brookfield viscosity | 25°C | 0.900to1.50 Pa·s |
| thermosetting | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BB Resins S.r.l./BB-AMIDE 5002 X 70 |
|---|---|---|---|
| storage stability | 25°C | 2900to4300 min |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BB Resins S.r.l./BB-AMIDE 5002 X 70 |
|---|---|---|---|
| Color | Gardner | <10.0 |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | BB Resins S.r.l./BB-AMIDE 5002 X 70 |
|---|---|---|---|
| MixingRatio-withliquidepoxyresin | 70 % | ||
| Content of active ingredients | 100 % | ||
| AmineValue | 155to185 mgKOH/g |
