So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
K(Q)胶 NSBC210 DENKA SINGAPORE
CLEAREN
Trang chủ,Chủ yếu được sử dụng tron,Các lĩnh vực như hình thà,Nó cũng có thể được sử dụ,phim,đùn đặc biệt,Nhưng cũng có thể được sử,Các lĩnh vực như chân khô
Trong suốt,Chống va đập cao,Ổn định nhiệt

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 80.120/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

optical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traDENKA SINGAPORE/NSBC210
turbidityISO 147821.7 %
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traDENKA SINGAPORE/NSBC210
bending strengthISO 17831 MPa
Charpy Notched Impact StrengthNotchedISO 179-21.8 KJ/m
Tensile stressISO 527-225 MPa
BreakISO 527-218 MPa
Tensile strainBreakISO 527-2230 %
Bending modulusISO 1781590 MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traDENKA SINGAPORE/NSBC210
Vicat softening temperatureISO 30680
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traDENKA SINGAPORE/NSBC210
melt mass-flow rateISO 11338 g/10min
densityISO 11831.02