So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
PBT 5220UC-7A7A3763 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
XENOY™ 
Bộ phận gia dụng,Ứng dụng ô tô
Độ cứng cao,Sức mạnh cao
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Tính chất cơ học
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
PBT/Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)/5220UC-7A7A3763
Căng thẳng uốn
屈服, 50.0 mm 跨距 6
ASTM D790
Mpa
84.0
Căng thẳng uốn
-- 7, 8
ISO 178
Mpa
80.0
Mô đun kéo
--
ISO 527-2/1
Mpa
2050
Mô đun kéo
-- 4
ASTM D638
Mpa
2250
Mô đun kéo
-- 3
ASTM D638
Mpa
2250
Mô đun uốn cong
50.0 mm 跨距 6
ASTM D790
Mpa
2030
Mô đun uốn cong
-- 7
ISO 178
Mpa
2000
Sức căng
断裂
ISO 527-2/50
Mpa
50.0
Sức căng
断裂 5
ASTM D638
Mpa
51.0
Sức căng
屈服
ISO 527-2/50
Mpa
50.0
Sức căng
屈服 5
ASTM D638
Mpa
53.0
Độ giãn dài
屈服 5
ASTM D638
%
4.0
Độ giãn dài
屈服
ISO 527-2/50
%
4.0
Độ giãn dài
断裂 5
ASTM D638
%
120
Độ giãn dài
断裂
ISO 527-2/50
%
120
Hiệu suất tác động
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
PBT/Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)/5220UC-7A7A3763
Drop Dart Shock với dụng cụ đo
23°C, Total Energy
ASTM D3763
J
60.0
Tính chất vật lý
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
PBT/Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)/5220UC-7A7A3763
Dòng chảy khối lượng nóng chảy (MVR)
250°C/5.0 kg
ISO 1133
cm3/10min
15.0
Hấp thụ nước
饱和, 23°C
ISO 62
%
0.50
Hấp thụ nước
平衡, 23°C, 50% RH
ISO 62
%
0.15
Khối lượng cụ thể
ASTM D792
cm³/g
0.830
Tốc độ dòng chảy khối lượng tan chảy
250°C/5.0 kg
ISO 1133
g/10 min
16
Tỷ lệ co rút
横向流动  2
内部方法
%
0.80 到 1.0
Tỷ lệ co rút
流动 : 3.20 mm
内部方法
%
0.80 到 1.0
Ứng dụng ngoài trời
UL 746C
f2
Hiệu suất nhiệt
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
PBT/Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)/5220UC-7A7A3763
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tính
横向 : -40°C
ISO 11359-2
cm/cm/°C
9.0E-5
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tính
横向 : -40 到 40°C
ASTM E831
cm/cm/°C
9.0E-5
Hệ số giãn nở nhiệt tuyến tính
流动 : -40 到 40°C
ASTM E831, ISO 11359-2
cm/cm/°C
9.5E-5
Nhiệt độ biến dạng nhiệt dưới tải
0.45 MPa, 未退火, 6.40 mm
ASTM D648
°C
107
Nhiệt độ biến dạng nhiệt dưới tải
1.8 MPa, 未退火, 3.20 mm
ASTM D648
°C
84.0
Nhiệt độ biến dạng nhiệt dưới tải
1.8 MPa, 未退火, 6.40 mm
ASTM D648
°C
99.0
Nhiệt độ biến dạng nhiệt dưới tải
1.8 MPa, 未退火, 4.00 mm, 64.0 mm 跨距 10
ISO 75-2/Af
°C
75.0
Nhiệt độ làm mềm Vica
--
ASTM D152511
°C
122
Nhiệt độ làm mềm Vica
--
ISO 306/B50
°C
120
Nhiệt độ làm mềm Vica
--
ISO 306/B120
°C
125
RTI
UL 746
°C
75.0
RTI Elec
UL 746
°C
75.0
RTI Imp
UL 746
°C
75.0
Hiệu suất điện
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
PBT/Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)/5220UC-7A7A3763
Cháy dây nóng (HWI)
UL 746
PLC 3
Chỉ số chống rò rỉ (CTI)
UL 746
PLC 1
Chỉ số đốt hồ quang cao (HAI)
UL 746
PLC 0
Kháng Arc 12
ASTM D495
PLC 5
Tốc độ đánh dấu hồ quang điện áp cao (HVTR)
UL 746
PLC 0
Tiêm
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
PBT/Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)/5220UC-7A7A3763
Áp suất ngược
Mpa
0.300 到 0.700
Nhiệt độ giữa thùng nguyên liệu
°C
250 到 270
Nhiệt độ khuôn
°C
65 到 90
Nhiệt độ miệng bắn
°C
255 到 270
Nhiệt độ phía sau thùng
°C
245 到 265
Nhiệt độ phía trước của thùng nguyên liệu
°C
255 到 275
Nhiệt độ sấy
°C
110
Số lượng tiêm được đề nghị
%
50 到 80
Thời gian sấy
hr
4.0 到 6.0
Tốc độ trục vít
rpm
50 到 80
Xử lý (tan chảy) Nhiệt độ
°C
260 到 275
Độ ẩm tối đa được đề xuất
%
0.020
Độ sâu lỗ xả
mm
0.013 到 0.020
Tính dễ cháy
Điều kiện kiểm tra
Phương pháp kiểm tra
Đơn vị
PBT/Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)/5220UC-7A7A3763
Lớp chống cháy UL
1.5 mm
UL 94
HB