So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | WUHAN HUALI/HL-101 |
---|---|---|---|
Nominal tensile fracture strain | ISO 527-2 | 45to55 % | |
tensile strength | ISO 527-2 | >12.0 Mpa |
thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | WUHAN HUALI/HL-101 |
---|---|---|---|
Vicat softening temperature | ISO 306/B120 | 115to125 °C |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | WUHAN HUALI/HL-101 |
---|---|---|---|
melt mass-flow rate | ISO 1133 | 0.30to1.0 g/10min | |
Biobased content | ASTM D3856 | 22 % | |
humidity | <0.50 % |
Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | WUHAN HUALI/HL-101 |
---|---|---|---|
Cleanliness | <5.00 pcs/100g |