So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Evonik Degussa/M1636 |
|---|---|---|---|
| Fracture strain | 23°C | ISO 527 | 1.5 % |
| Tensile modulus | 23°C | ISO 178 | 23000 MPa |
| Charpy Notched Impact Strength | 23°C | ISO 179/1eU | 60 kJ/m² |
| tensile strength | 23°C | ISO 527 | 260 MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Evonik Degussa/M1636 |
|---|---|---|---|
| Hot deformation temperature | Method A 1.8 MPA | ISO 75-1 | 293 °C |
| Vicat softening temperature | ISO 306 | 308 °C | |
| UL flame retardant rating | UL 94 | HB |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Evonik Degussa/M1636 |
|---|---|---|---|
| density | ISO 1183 | 1.77 g/cm³ | |
| Fiberglass content | 60 % | ||
| Water absorption rate | 23°C | ISO 62 | 3.2 % |
