So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
POM MC90G NINGXIA COAL
--
Lĩnh vực điện,Lĩnh vực điện tử,Thiết bị gia dụng,Thiết bị gia dụng,Thiết bị tập thể dục,Lĩnh vực ô tô,Thùng chứa,Thùng chứa tường mỏng
Dòng chảy cao,Độ cứng cao,Chống mài mòn

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 56.270/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNINGXIA COAL/MC90G
Shrinkage rate1.8-2.2 %
Water absorption rateASTM D5700.22 %
Impact strength of cantilever beam gapASTM D2566.5 kJ/㎡
bending strengthASTM D79085 Mpa
tensile strengthASTM D63862 Mpa
Elongation at BreakASTM D63845 %
Bending modulusASTM D7902700 Mpa
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traNINGXIA COAL/MC90G
melt mass-flow rateASTM D12389±1 g/10min
Hardness (Rockwell M)ASTM D78575