So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Exipnos GmbH/FORMULA P ELAN 5220 M2 |
---|---|---|---|
Impact strength of cantilever beam gap | 23°C | ISO 180 | 20 kJ/m² |
-20°C | ISO 180 | 4.0 kJ/m² |
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Exipnos GmbH/FORMULA P ELAN 5220 M2 |
---|---|---|---|
tensile strength | Yield | ISO 527-2 | 20.0 MPa |
Break | ISO 527-2 | 14.0 MPa | |
Tensile strain | Break | ISO 527-2 | 50 % |
Bending modulus | ISO 178 | 2000 MPa | |
bending strength | 3.5%Strain | ISO 178 | 45.0 MPa |
thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Exipnos GmbH/FORMULA P ELAN 5220 M2 |
---|---|---|---|
Vicat softening temperature | ISO 306/B | 60.0 °C |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Exipnos GmbH/FORMULA P ELAN 5220 M2 |
---|---|---|---|
melt mass-flow rate | 230°C/2.16kg | ISO 1133 | 12 g/10min |
density | ISO 1183 | 1.04 g/cm³ | |
Shrinkage rate | Internal Method | 0.80to1.1 % |