So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | NANTONG JIHUI/S-02 |
|---|---|---|---|
| Reducing substance | 0.02Mol/LKnO4,消耗量 | GB 15593 | 技术要求|≤0.3 ml/20ml |
| Chloroethylene monomer | GB 15593 | 技术要求|≤1 μg/g | |
| color and lustre | GB 15593 | 技术要求|澄明无色 | |
| ash content | GB 15593 | 技术要求|≤1 mg/g | |
| heavy metal | GB 15593 | 技术要求|≤0.3 μg/ml | |
| Non-volatile substance | GB 15593 | 检验结果|0.7 mg/100ml | |
| zinc | GB 15593 | 技术要求|≤0.4 μg/ml | |
| PH value | 与空白对照液PH值之差 | GB 15593 | 技术要求|≤1.0 |
| UV absorption | 230-360nm | GB 15593 | 技术要求|≤0.3 |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | NANTONG JIHUI/S-02 |
|---|---|---|---|
| Water absorption rate | GB/T 1034 | 技术要求|- % |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | NANTONG JIHUI/S-02 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | GB/T 1040 | 检验结果|16.0 Mpa | |
| elongation | Break | GB/T 1040 | 技术要求|≥250 % |
| Shore hardness | A | GB/T 2411 | 技术要求|≤80 |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | NANTONG JIHUI/S-02 |
|---|---|---|---|
| Thermal stability time | 180℃ | GB 15593 | 检验结果|75 min |
