So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Sekisui (Hong Kong) Limited/Selvol™ 205S |
---|---|---|---|
ash content | <0.7 wt% | ||
Particle size distribution | --4 | <1.0 % | |
--3 | <0.10 % | ||
PH value | 4.5to6.5 | ||
Solution viscosity | 5to6 mPa·s | ||
Volatile compounds | -- | <5.0 wt% | |
Organic | <1.0 wt% |
Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Sekisui (Hong Kong) Limited/Selvol™ 205S |
---|---|---|---|
Hydrostatic Design Basis (HDB) | 87to90 % | ||
Methanol extractable | <0.9 wt% |