So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | CPCHEM KOREA/KR-03 |
---|---|---|---|
bending strength | ASTM D790/ISO 178 | 34 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
Charpy Notched Impact Strength | ASTM D256/ISO 179 | 34 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in | |
tensile strength | ASTM D638/ISO 527 | 26 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
Elongation at Break | ASTM D638/ISO 527 | 160 % | |
Bending modulus | ASTM D790/ISO 178 | 1413 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] |
Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | CPCHEM KOREA/KR-03 |
---|---|---|---|
density | ASTM D792/ISO 1183 | 1.01 | |
melt mass-flow rate | ASTM D1238/ISO 1133 | 8.0 g/10min |