So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PBT 2806 HANGZHOU XINGUANG
SHINITE® 
--
Chống cháy,Cực gia cố sợi thủy tinh,Chống cháy,Cực gia cố sợi thủy tinh

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 76.840/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traHANGZHOU XINGUANG/2806
%,Flow0.1-0.3 Flow
vertical direction%0.5-0.8 Grow Flow
density-ASTM D7921.59
Water absorption rate%ASTM D5700.07
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traHANGZHOU XINGUANG/2806
tensile strengthKg/c㎡ASTM D6381250
Bending modulusKg/c㎡ASTM D79089000
bending strengthKg/c㎡ASTM D7901950
Elongation at Break%ASTM D6383
Impact strength of cantilever beam gapKg-cm/cmASTM D2568
Rockwell hardnessASTM D785120
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traHANGZHOU XINGUANG/2806
Hot deformation temperatureASTM D648205 264psi
UL flame retardant rating...UL 94V-0
Melting temperatureDSC223
Hot deformation temperatureASTM D648- 66psi
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traHANGZHOU XINGUANG/2806
Dielectric constantASTM D1504
Volume resistivityΩ-CMASTM D2571E+16
Dielectric strengthKV/MMASTM D14920