So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | WUHAN HUALI/HL-301 |
|---|---|---|---|
| Nominal tensile fracture strain | ISO 527-2 | 600to700 % | |
| tensile strength | ISO 527-2 | 15.0to17.0 Mpa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | WUHAN HUALI/HL-301 |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | ISO 306/B120 | >75.0 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | WUHAN HUALI/HL-301 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | ISO 1133 | 2.5to5.2 g/10min |
| Supplementary Information | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | WUHAN HUALI/HL-301 |
|---|---|---|---|
| Cleanliness | <5.00 pcs/100g |
