So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Malaysia DaTeng/HD5120GB-B |
|---|---|---|---|
| density | ISO 1183 | 950 kg/m | |
| melt mass-flow rate | 190℃/2.16kg | ISO 1133 | 2 g/10min |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Malaysia DaTeng/HD5120GB-B |
|---|---|---|---|
| Shore hardness | ISO 868 | 65 | |
| tensile strength | Yield | ISO R 527 | 27 MPa |
| Bending modulus | ISO 178 | 1300 MPa | |
| elongation | Break | ISO R 527 | 1800 % |
| Charpy Notched Impact Strength | ISO 179 | 10 KJ/m |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Malaysia DaTeng/HD5120GB-B |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | ISO 306 | 124 ℃ | |
| Melting temperature | ISO 3146 | 131 ℃ |
