So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| impact performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | LEHVOSS Group/LUVOCOM® 1105-8279 |
|---|---|---|---|
| Impact strength of simply supported beam without notch | 23°C | ISO 179/1fU | 75 kJ/m² |
| flammability | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | LEHVOSS Group/LUVOCOM® 1105-8279 |
|---|---|---|---|
| UL flame retardant rating | UL 94 | V-0 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | LEHVOSS Group/LUVOCOM® 1105-8279 |
|---|---|---|---|
| bending strength | ISO 178 | 160 MPa | |
| tensile strength | Break | ISO 527-2 | 95.0 MPa |
| Tensile strain | Yield | ISO 527-2 | 5.6 % |
| Tensile modulus | ISO 527-2 | 5000 MPa | |
| Bending strain | ISO 178 | 6.8 % | |
| Bending modulus | ISO 178 | 4000 MPa |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | LEHVOSS Group/LUVOCOM® 1105-8279 |
|---|---|---|---|
| Maximum operating temperature | ShortTerm | 260 °C | |
| Continuous use temperature | UL 746B | 250 °C |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | LEHVOSS Group/LUVOCOM® 1105-8279 |
|---|---|---|---|
| density | ISO 1183 | 1.33 g/cm³ | |
| Shrinkage rate | DIN 16901 | 0.60to1.0 % | |
| Water absorption rate | 23°C,24hr | <0.10 % |
| Electrical performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | LEHVOSS Group/LUVOCOM® 1105-8279 |
|---|---|---|---|
| insulation resistance | IEC 60167 | <1.0E+4 ohms | |
| Surface resistivity | IEC 60093 | <1.0E+4 ohms |
