So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | China Shenhua/8007 |
|---|---|---|---|
| Elongation at Break | ≥140 % | ||
| Tensile stress | Break | ≥30.0 MPa | |
| ≥10.0 MPa |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | China Shenhua/8007 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 8.2 g/10min | ||
| Particle size distribution | ≤5 | ≤10 | ≤20 |
| 优等品 | 一等品 合格品 | ||
| density | 0.963 g/cm3 |
