So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | LX MMA KOREA/H1334 |
|---|---|---|---|
| characteristic | 透明级、耐疲劳、光学性能、尺寸稳定性、抗紫外线 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | LX MMA KOREA/H1334 |
|---|---|---|---|
| bending strength | ASTM D790/ISO 178 | 80 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] | |
| Impact strength of cantilever beam gap | ASTM D256/ISO 179 | 1.5 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in | |
| Bending modulus | ASTM D790/ISO 178 | 2300 kg/cm²(MPa)[Lb/in²] |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | LX MMA KOREA/H1334 |
|---|---|---|---|
| Shrinkage rate | ASTM D955 | 0.004 % | |
| density | ASTM D792/ISO 1183 | 1.19 | |
| melt mass-flow rate | ASTM D1238/ISO 1133 | 1.5 g/10min | |
| Water absorption rate | ASTM D570/ISO 62 | 0.3 % |
