So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Formosa Plastics Corporation, Asia/HP120G |
|---|---|---|---|
| ash content | GB/T 9345.1 | ≤0.1 % | |
| Huangdu Index | GB/T 3862 | ≤2.0 | |
| Equal standard index | GB/T 2412 | ≥96 ℃ |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Formosa Plastics Corporation, Asia/HP120G |
|---|---|---|---|
| Impact strength of cantilever beam gap | 23℃ | GB/T 1843 | ≥2.0 J/m |
| Tensile stress | GB/T 1040.2 | ≥29.0 MPa | |
| bending strength | GB/T 9341 | ≥1000 MPa |
| Physical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Formosa Plastics Corporation, Asia/HP120G |
|---|---|---|---|
| Shrinkage rate | GB/T 17037.4 | ≤1.5 % | |
| melt mass-flow rate | 230℃/2.16kg | GB/T 3682 | 12 g/10min |
| density | ISO 1183 | 0.91 kg/m3 |
