So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
PA6 PX11002 NA1F001 SABIC INNOVATIVE US
LNP™ STAT-KON™ 
Lĩnh vực ô tô
Kích thước ổn định,Trọng lượng riêng thấp,Đóng gói: Bột than

Giá nội địa

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 117.530/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSABIC INNOVATIVE US/PX11002 NA1F001
Impact strength of cantilever beam gap23°CISO 180/1A10 kJ/m²
Suspended wall beam without notch impact strength23°CISO 180/1U75 kJ/m²
Multi axis Instrumented Impact EnergyISO 6603-220.0 J
flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSABIC INNOVATIVE US/PX11002 NA1F001
UL flame retardant rating3.00mmUL 94V-1
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSABIC INNOVATIVE US/PX11002 NA1F001
Tensile strainBreakISO 527-2/52.8 %
Tensile modulusISO 527-2/12400 Mpa
tensile strengthYieldISO 527-2/542.0 Mpa
Bending modulusISO 1782300 Mpa
bending strengthISO 17868.0 Mpa
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traSABIC INNOVATIVE US/PX11002 NA1F001
Surface resistivityASTM D2571.0E+4-1.0E+10 ohms