So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC MAOMING/DNDA-7144 |
|---|---|---|---|
| Impurities and color particles | 优级品|≥90 |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC MAOMING/DNDA-7144 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 优级品|20±2 g/10min | ||
| density | 23℃ | 一级品|924±3 kg/m3 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | SINOPEC MAOMING/DNDA-7144 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Break | 优级品|≥8 Mpa | |
| Elongation at Break | 合格品|≥280 % | ||
| tensile strength | Yield | 优级品|≥12 Mpa |
