So sánh vật liệu

Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm
Tên thương hiệu
Lĩnh vực ứng dụng
Đặc tính
Giấy chứng nhận
Đơn giá
GPPS STL 525 LIANYUNGANG PETROCHEMICAL
--
Thiết bị điện,Đồ chơi nhựa,Trang chủ
Truyền cao
TDS

Giá nội địa

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 30.000/KG

--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Thông số kỹ thuật

Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traLIANYUNGANG PETROCHEMICAL/STL 525
turbidityGB/T2410-20080.3 %
Transmittance rateGB/T2410-200890.2 %
Particle appearance: black particlesISH/T1541.1-20190 个/kg
Residual styrene monomerGB/T38271-2019361 mg/kg
Vicat softening temperatureT?50/50IGB/T1633-200093.1 °C
Particle appearance, black spots, particlesISH/T_1541.1-20190 个/kg
Particle appearance black spotsIQ/3207 LPC601-20230 个/kg
Particle appearance color particleISH/T1541.1-20190 个/kg
Color A*Q/3207LPC601-20231.10
Tensile fracture stressIGB/T1040.2-202243.4 Mpa
Huangdu IndexHG/T3862-2006-8.4
melt mass-flow rate200℃,5kgIGB/T3682.1-20188.17 g/10min
Color L*Q/3207 LPC 601-202371.59