So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | YANTAI WANHUA/GC 7260 |
|---|---|---|---|
| Cleanliness | 色粒 | 6-10 粒/kg树脂 | |
| 杂粒 | 21-40 粒/kg树脂 | ||
| ash content | ≤0.03 % |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | YANTAI WANHUA/GC 7260 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | ≥6.0-9.0 g/10min | ||
| density | 0.955-0.959 |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | YANTAI WANHUA/GC 7260 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield | ≥26.0 Mpa | |
| elongation | Break | ≥60 % |
