So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
other | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HENAN SHENMA NYLON/EPR27 |
---|---|---|---|
characteristic | 有光中等粘度产品 | ||
purpose | 主要用于注塑或改性的基料 |
mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HENAN SHENMA NYLON/EPR27 |
---|---|---|---|
Impact strength of simply supported beam without notch | ISO 179 | 不断 kJ/m² | |
Charpy Notched Impact Strength | ISO 179 | 2.84 kJ/m² | |
elongation | Break | ISO 527 | 34.94 % |
Bending modulus | ISO 178 | 2.55 GPa | |
Impact strength of cantilever beam gap | ISO 180 | 2.55 kJ/m² | |
tensile strength | ISO 527 | 79.63 Mpa |
thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | HENAN SHENMA NYLON/EPR27 |
---|---|---|---|
UL combustion rating | 0.8mm厚,垂直 | UL 94 | V-2 |