So sánh vật liệu
Thông số kỹ thuật
| Other performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Guangzhou Petrochemical/J700 |
|---|---|---|---|
| Equal standard index | 一级品 | 96.0 %≥ | |
| Cleanliness | 一级品 | 6-10 个/kg≤ |
| Basic Performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Guangzhou Petrochemical/J700 |
|---|---|---|---|
| melt mass-flow rate | 一级品 | 8.0-14.0 g/(10min) | |
| density | 一级品 | 910 Kg/m |
| mechanical properties | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Guangzhou Petrochemical/J700 |
|---|---|---|---|
| tensile strength | Yield,一级品 | 31.0 MPa≥ | |
| Bending modulus | 一级品 | 1400 MPa≥ | |
| Rockwell hardness | 一级品 | 95 R标尺 | |
| Impact strength of cantilever beam gap | 一级品 | 15 J/m≥ |
| thermal performance | Điều kiện kiểm tra | Phương pháp kiểm tra | Guangzhou Petrochemical/J700 |
|---|---|---|---|
| Vicat softening temperature | 一级品 | 150 ℃≥ |
